Chuyển tới nội dung

Network là gì? Tổng hợp kiến thức từ A đến Z về mạng Network

Network là gì

Bạn đang tìm kiếm lời giải đáp chính xác cho câu hỏi Network là gì? Bài viết này là dành cho bạn.

Sự thật là, từ mạng xã hội hàng ngày đến những giao dịch tài chính phức tạp, mọi hoạt động đều được vận hành trên Network.

Đối với người dùng phổ thông, Network đơn giản là Wi-Fi. Nhưng nếu nhìn nhận dưới góc độ kỹ thuật, Network chính là xương sống kỹ thuật số của mọi tổ chức.

Nắm vững khái niệm Network là gì không chỉ là chìa khóa để tối ưu hóa tốc độ và tăng cường bảo mật cho hệ thống cá nhân, mà còn là nền tảng cốt lõi để làm chủ kiến trúc mạng và quản lý hệ thống hiệu quả ở cấp độ doanh nghiệp.

Chính vì vậy, bài viết này được thiết kế để cung cấp kiến thức toàn diện, phù hợp cho cả người dùng thông thường muốn hiểu rõ hơn về mạng gia đình, lẫn kỹ sư công nghệ muốn đào sâu kiến thức chuyên môn.

1. Tổng quan về Network là gì?

Để thực sự nắm bắt được tầm quan trọng của Network là gì, chúng ta cần có một cái nhìn định nghĩa rõ ràng về bản chất của nó trong công nghệ hiện đại.

1.1 Định nghĩa

Network (hay Mạng máy tính) là một kiến trúc phức tạp, được tạo nên từ tập hợp các thiết bị mạng điện tử, như máy tính, máy chủ, điện thoại, và máy in, được kết nối với nhau.

Mục tiêu cốt lõi của Network là thiết lập một hệ thống quy tắc chung (hay còn gọi là giao thức mạng). Hệ thống quy tắc này cho phép các thiết bị có thể trao đổi dữ liệu, chia sẻ tài nguyên và cộng tác một cách hiệu quả, an toàn trong khuôn khổ được kiểm soát.

Nói một cách đơn giản, Network là một môi trường giao tiếp cho phép thông tin di chuyển giữa các điểm khác nhau.

1.2 Mục đích chính

Network phục vụ ba mục đích chiến lược. Tất cả đều hướng đến việc tối ưu hóa hiệu quả hoạt động:

mục đích của network
Mục tiêu của Network là tối ưu hóa hiệu quả hoạt động
  • Tối ưu hóa chia sẻ tài nguyên: Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bằng cách cho phép nhiều người dùng cùng truy cập một máy in tốc độ cao hoặc một cơ sở dữ liệu duy nhất, thay vì phải đầu tư riêng lẻ cho từng người dùng.
  • Tăng tốc độ và hiệu quả trao đổi thông tin: Cho phép dữ liệu lớn được truyền tải nội bộ gần như tức thời. Điều này hỗ trợ các ứng dụng làm việc nhóm, các ứng dụng thời gian thực và đẩy nhanh tốc độ ra quyết định trong kinh doanh.
  • Quản lý tập trung và bảo mật mạng: Cho phép người quản trị mạng kiểm soát và áp dụng các chính sách bảo mật đồng nhất từ một điểm trung tâm. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của tổ chức một cách hiệu quả và dễ dàng hơn.

2. Các thành phần cơ bản tạo nên một Network

Để một kết nối mạng có thể hoạt động liền mạch và ổn định, nó phải được xây dựng từ sự phối hợp của ba nhóm thành phần chính. Sự thiếu vắng hoặc hoạt động kém hiệu quả của bất kỳ nhóm nào cũng sẽ gây ra gián đoạn nghiêm trọng.

Các thành phần cơ bản tạo nên một Network là gì
Các thành phần cơ bản tạo nên một Network

2.1 Thiết bị đầu cuối (End Devices)

Thiết bị đầu cuối là những điểm tương tác trực tiếp của người dùng, nơi dữ liệu được tạo ra và tiêu thụ.

Chúng bao gồm các Máy trạm (Workstations) như máy tính cá nhân, laptop mà nhân viên dùng để làm việc. Những thiết bị này tạo ra nhu cầu giao tiếp.

Quan trọng nhất là Máy chủ (Servers). Đây là các thiết bị cung cấp dịch vụ (web, email, file) và lưu trữ dữ liệu tập trung, là nguồn và đích chính của hầu hết các giao dịch dữ liệu.

Các thiết bị ngoại vi khác như máy in mạng, điện thoại VoIP, camera an ninh cũng là các thiết bị đầu cuối đóng vai trò quan trọng trong hệ thống.

2.2 Thiết bị mạng (Intermediary Network Devices)

Các thiết bị mạng này đóng vai trò điều phối, hoạt động như cảnh sát giao thông và trạm trung chuyển trong Network.

Router (Bộ định tuyến) là thiết bị then chốt, chịu trách nhiệm chính trong việc xác định đường đi tối ưu cho gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau (ví dụ: kết nối mạng cục bộ (LAN) với Internet).

Switch (Bộ chuyển mạch) hoạt động trong cùng một mạng LAN. Nó quản lý lưu lượng bằng cách gửi gói tin đến cổng đích cụ thể, giúp mạng hoạt động hiệu quả, tránh xung đột dữ liệu.

Ngoài ra, Firewall (Tường lửa) là lớp bảo vệ không thể thiếu. Nó kiểm soát và lọc lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ hệ thống nội bộ.

2.3 Môi trường truyền dẫn (Transmission Media)

Đây là phương tiện vật lý hoặc phi vật lý mà qua đó tín hiệu điện tử được truyền đi. Nó quyết định tốc độ và khoảng cách tối đa của mạng.

Về phương tiện Hữu tuyến (Có dây), ta có Cáp xoắn đôi (Ethernet) là lựa chọn phổ biến và tiết kiệm cho mạng LAN. Cáp quang thì truyền dữ liệu bằng ánh sáng, mang lại tốc độ và khoảng cách vượt trội, thường dùng cho mạng trục chính (Backbone).

Về phương tiện Vô tuyến (Không dây), điển hình là sóng radio (Wifi). Mặc dù tiện lợi và linh hoạt, kết nối không dây thường có giới hạn về băng thông và dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu, do đó đòi hỏi các biện pháp bảo mật mạng mạnh mẽ hơn.

3. Cấu trúc liên kết mạng (Network Topology) là gì?

Network Topology là gì? Hiểu đơn giản, nó là bản đồ kiến trúc, mô tả cách các thiết bị được kết nối logic và vật lý. Việc lựa chọn mô hình mạng là một quyết định chiến lược, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng, chi phí và độ tin cậy của hệ thống mạng.

Cấu trúc liên kết mạng (Network Topology) là gì?
Cấu trúc liên kết mạng cơ bản

3.1 Mạng hình sao (Star Topology)

Mạng hình sao là mô hình mạng phổ biến nhất hiện nay trong các môi trường văn phòng. Trong cấu trúc này, tất cả các thiết bị kết nối độc lập về một điểm trung tâm duy nhất. Thiết bị đó thường là Switch hoặc Hub.

Ưu điểm nổi bật của mô hình này là tính ổn định cao và dễ quản lý. Nếu một cáp bị hỏng, chỉ máy tính đó bị ảnh hưởng, các máy khác vẫn hoạt động, giúp việc xử lý sự cố rất nhanh chóng và dễ dàng.

  • Cấu trúc: Tất cả thiết bị kết nối về một điểm trung tâm (Hub/Switch).
  • Ưu điểm chính: Dễ quản lý, dễ cô lập lỗi (một thiết bị hỏng không ảnh hưởng cả mạng).
  • Nhược điểm chính: Phụ thuộc hoàn toàn vào thiết bị trung tâm; nếu trung tâm hỏng, toàn mạng ngừng hoạt động.
  • Ứng dụng: Mạng LAN văn phòng/gia đình phổ biến nhất.

3.2 Mạng dạng tuyến (Bus Topology)

Trong cấu trúc mạng dạng tuyến, tất cả các thiết bị đều kết nối vào một cáp trục chính kéo dài duy nhất (Backbone).

Tuy nhiên, mô hình mạng này có một nhược điểm nghiêm trọng: toàn bộ Network sẽ ngừng hoạt động nếu cáp trục chính gặp sự cố. Do thiếu tính dự phòng và khả năng xử lý lỗi kém, Bus Topology gần như không còn được sử dụng trong các hệ thống hiện đại.

  • Cấu trúc: Các thiết bị kết nối dọc theo một cáp trục chính duy nhất.
  • Ưu điểm chính: Cần ít cáp nhất (tiết kiệm chi phí lắp đặt).
  • Nhược điểm chính: Điểm lỗi đơn (cáp trục chính hỏng = toàn bộ mạng hỏng), khó cô lập lỗi.
  • Ứng dụng: Gần như không còn được dùng trong mạng máy tính hiện đại.

3.3 Mạng dạng vòng (Ring Topology)

Mạng dạng vòng có cấu trúc khép kín: mỗi thiết bị được kết nối với đúng hai thiết bị lân cận. Dữ liệu truyền theo một hướng trong vòng.

Mặc dù có khả năng truyền dữ liệu đều đặn, Ring Topology dễ bị lỗi. Nếu một thiết bị hoặc một đoạn cáp bị lỗi, nó có thể làm đứt gãy toàn bộ đường truyền dữ liệu của mạng, gây gián đoạn dây chuyền.

  • Cấu trúc: Các thiết bị tạo thành một vòng khép kín; dữ liệu truyền theo một hướng.
  • Ưu điểm chính: Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu đều đặn (không bị xung đột).
  • Nhược điểm chính: Lỗi cáp hoặc thiết bị đơn lẻ có thể phá vỡ toàn bộ vòng.
  • Ứng dụng: Từng được dùng trong các mạng Token Ring nhưng hiện đã lỗi thời.

3.4 Mạng dạng lưới (Mesh Topology)

Mạng dạng lưới đại diện cho mô hình mạng có độ tin cậy cao nhất. Ở dạng Full Mesh, mỗi thiết bị kết nối trực tiếp với mọi thiết bị khác trong mạng, tạo ra nhiều đường truyền dư thừa.

Ưu điểm cốt lõi của Mesh là Khả năng chịu lỗi (Fault Tolerance) cực cao. Nếu một đường truyền hỏng, dữ liệu sẽ tự động được định tuyến qua đường truyền khác, đảm bảo độ sẵn sàng tuyệt đối. Mặc dù chi phí cao, nó là lựa chọn hàng đầu cho các mạng trục chính yêu cầu độ bền bỉ tối đa.

  • Cấu trúc: Mỗi thiết bị kết nối trực tiếp với nhiều (hoặc tất cả) thiết bị khác.
  • Ưu điểm chính: Độ tin cậy và Khả năng chịu lỗi (Fault Tolerance) cao nhất nhờ nhiều đường dự phòng.
  • Nhược điểm chính: Chi phí cáp và lắp đặt rất cao, phức tạp để quản lý.
  • Ứng dụng: Mạng trục chính (Backbone) quan trọng, trung tâm dữ liệu.

4. Phân loại các mô hình Network phổ biến nhất

Phân loại cũng là một yếu tố mà bạn cần làm rõ khi tìm hiểu về khái niệm Netword là gì.

Trong thực tế, các Network được phân loại chủ yếu dựa trên quy mô và phạm vi địa lý. Việc phân biệt rõ ràng các loại mạng máy tính này là cơ sở để các kỹ sư mạng lựa chọn công nghệ và thiết bị mạng phù hợp. Khi tìm hiểu về khái niệm Network là gì, phân loại cũng là yếu tố bạn nên quan tâm.

Phân loại các mô hình mạng lưới phổ biến nhất
Phân loại các mô hình Network phổ biến nhất

4.1 Mạng cục bộ (LAN – Local Area Network)

Mạng LAN là nền tảng của mọi văn phòng hiện đại. Nó bao phủ một khu vực địa lý nhỏ, giới hạn trong một tòa nhà hoặc một văn phòng.

Đặc điểm nổi bật của LAN là băng thông cực kỳ cao. LAN thường từ 1 Gbps trở lên và độ trễ rất thấp. LAN cho phép người dùng chia sẻ tệp lớn và truy cập máy chủ ứng dụng nội bộ gần như ngay lập tức.

4.2 Mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network)

Mạng WAN là sự kết hợp của nhiều mạng LAN phân tán qua các khu vực rộng lớn. WAN có thể là giữa các thành phố hay quốc gia.

WAN thường phải dựa vào các dịch vụ thuê bao từ nhà cung cấp viễn thông (ISP). WAN giúp doanh nghiệp kết nối các chi nhánh toàn cầu, nhưng phải đối mặt với độ trễ cao hơn và chi phí quản lý phức tạp hơn. Internet là ví dụ lớn nhất của một WAN.

4.3 Mạng đô thị (MAN – Metropolitan Area Network)

Mạng MAN có phạm vi lớn hơn LAN nhưng nhỏ hơn WAN, bao phủ phạm vi một thành phố hoặc khu đô thị.

Mạng máy tính này thường được sử dụng để kết nối các cơ quan chính phủ hoặc các chi nhánh lớn của một công ty trong cùng một thành phố. Chúng duy trì tốc độ truyền tải cao nhờ công nghệ sợi quang.

4.4 Mạng cá nhân (PAN – Personal Area Network)

Mạng PAN là mạng nhỏ nhất, được xây dựng xung quanh một cá nhân với phạm vi chỉ vài mét.

PAN sử dụng các công nghệ tầm ngắn như Bluetooth hoặc NFC (Near Field Communication). Ứng dụng phổ biến là đồng bộ hóa dữ liệu giữa các thiết bị cá nhân.

4.5 Mạng lưu trữ (SAN – Storage Area Network)

Mạng SAN là một Network chuyên dụng, hoàn toàn tách biệt khỏi mạng LAN thông thường. Mục đích của nó là kết nối trực tiếp các máy chủ (Servers) với các khối lưu trữ dữ liệu (Storage Array).

SAN sử dụng các giao thức mạng tốc độ cao như Fibre Channel (FC) để cung cấp hiệu suất I/O (đọc/ghi) cực nhanh. Đây là mạng thiết yếu cho các trung tâm dữ liệu và các hệ thống cơ sở dữ liệu lớn.

5. So sánh sự khác biệt giữa Network và Internet

Sự phân biệt giữa hai khái niệm này giúp ta xác định rõ phạm vi bảo mật mạng, kiểm soát và quyền sở hữu.

5.1 So sánh nhanh

Network là một thuật ngữ chung. Nó chỉ bất kỳ nhóm thiết bị nào kết nối mạng để trao đổi thông tin. Nó có thể là mạng nội bộ độc lập và hoàn toàn riêng tư.

Internet thì khác. Nó là WAN lớn nhất và có tính chất công cộng trên toàn cầu. Internet là một tập hợp các Network nhỏ hơn, được kết nối với nhau thông qua bộ giao thức mạng chuẩn TCP/IP.

5.2 Bảng so sánh chi tiết

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết về sự giống – khác nhau của khái niệm Network và Interner.

Tiêu chí Network Internet
Phạm vi sở hữu Thuộc sở hữu và quản lý của một tổ chức duy nhất. Không thuộc sở hữu của bất kỳ ai (phi tập trung).
Giao thức Có thể dùng giao thức riêng, nhưng thường là bộ giao thức Internet (TCP/IP). Bắt buộc dùng Bộ giao thức Internet (TCP/IP) và các giao thức Internet tầng ứng dụng chuẩn (Giao thức HTTP, SMTP).
Khả năng kiểm soát Kiểm soát hoàn toàn lưu lượng, thiết bị và chính sách bảo mật. Kiểm soát tối thiểu; chỉ kiểm soát được điểm truy cập (Gateway).

6. Phân biệt Public Network và Private Network

Sự phân biệt này liên quan trực tiếp đến mức độ kiểm soát và bảo mật mạng của tổ chức đối với dữ liệu.

Private Network (Mạng riêng) chỉ cho phép những người hoặc thiết bị được ủy quyền truy cập. Mạng này hoạt động dựa trên dải Địa chỉ IP riêng. Tức là, không thể định tuyến trên Internet và được bảo vệ nghiêm ngặt bởi Firewall. Độ tin cậy của nó là cao nhất.

Ngược lại, Public Network (Mạng công cộng) là mạng mở, bất kỳ ai cũng có thể kết nối. Ví dụ điển hình là Wifi miễn phí tại sân bay hoặc quán cà phê. Mạng này tiềm ẩn rủi ro bảo mật mạng rất cao. Vì nó không có tường lửa bảo vệ ở cấp độ người dùng.

Đây là tóm tắt các điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại mạng:

Public Network:

  • Quyền truy cập: Công cộng, mở cho mọi người.
  • Kiểm soát: Thấp (không do cá nhân/tổ chức quản lý).
  • Bảo mật: Rất Thấp (dễ bị tấn công, cần VPN cá nhân).
  • Ví dụ: Wifi công cộng, Internet.

Private Network:

  • Quyền truy cập: Riêng tư, chỉ dành cho người dùng/thiết bị mạng được ủy quyền.
  • Kiểm soát: Cao (do tổ chức quản lý hoàn toàn).
  • Bảo mật: Cao (được bảo vệ bởi Firewall, sử dụng IP riêng).
  • Ví dụ: Mạng LAN văn phòng, Mạng nội bộ công ty.

7. Lợi ích và ứng dụng của Network trong đời sống

Sức mạnh của Network là đòn bẩy thúc đẩy năng suất và sự đổi mới trong mọi lĩnh vực.

7.1 Chia sẻ tài nguyên phần cứng

Network cho phép áp dụng mô hình Client-Server hiệu quả. Doanh nghiệp có thể cho phép nhiều người dùng cùng truy cập một thiết bị ngoại vi đắt tiền.

Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mua sắm. Nó còn đơn giản hóa việc bảo trì và nâng cấp hệ thống.

Ví dụ, thay vì mỗi nhân viên phải có một máy in cá nhân, Network cho phép 50 nhân viên cùng sử dụng chung một máy in. Việc này thực hiện thông qua Mạng cục bộ (LAN) nội bộ.

7.2 Trao đổi dữ liệu nhanh chóng

Mạng nội bộ có Bandwidth cao và độ trễ thấp. Nhờ đó, các tệp lớn có thể được truyền tải giữa các máy tính gần như tức thời.

Tốc độ truyền tải này là yếu tố then chốt. Nó hỗ trợ các ứng dụng thời gian thực. Đồng thời, nó giúp tăng tốc độ ra quyết định và tối ưu hóa hiệu quả làm việc nhóm.

Ví dụ, một nhà thiết kế đồ họa có thể gửi file dự án dung lượng 1GB cho đồng nghiệp trong cùng LAN. Việc này nhanh hơn nhiều so với chờ đợi hàng giờ để tải lên và tải xuống qua dịch vụ đám mây công cộng.

7.3 Làm việc từ xa và hội họp trực tuyến

Network là xương sống của xu hướng làm Hybrid Working. Công nghệ Mạng riêng ảo (VPN) tạo ra một “đường hầm” Mã hóa (Encryption) an toàn qua Internet.

Điều này cho phép nhân viên truy cập mạng công ty từ bất cứ đâu. Họ vẫn duy trì được mức độ bảo mật cao. Nó cũng hỗ trợ các dịch vụ hội họp trực tuyến ổn định.

Ví dụ, một nhân viên bán hàng đang đi công tác có thể sử dụng Mạng riêng ảo (VPN). Anh ta truy cập an toàn vào hệ thống CRM (Customer Relationship Management) nội bộ của công ty từ khách sạn. Điều này đảm bảo dữ liệu khách hàng luôn được bảo mật trong quá trình truyền tải.

7.4 Giải trí và giáo dục trực tuyến

Các dịch vụ video Streaming 4K và Game online yêu cầu Bandwidth lớn và độ trễ cực thấp.

Network hiện đại phải được thiết kế với các cơ chế Chất lượng dịch vụ (QoS). Mục đích là để ưu tiên lưu lượng đa phương tiện. Điều này đảm bảo chất lượng và trải nghiệm người dùng liền mạch trong cả giải trí và giáo dục trực tuyến.

Ví dụ, dịch vụ Streaming như Netflix hoặc YouTube sử dụng các mạng phân phối nội dung (CDN) khổng lồ. Đây là một mạng lưới máy chủ phân tán toàn cầu. Chúng đảm bảo video 4K được truyền tải tới người xem với độ trễ tối thiểu, không bị giật lag.

8. Ưu điểm và nhược điểm của Network là gì?

Đánh giá một Network cần phải nhìn nhận cả hai mặt. Điều này giúp bạn có chiến lược đầu tư và quản lý rủi ro phù hợp. Vậy ưu nhược điểm của Network là gì, dưới đây là tóm tắt nhanh.

8.1 Ưu điểm

  • Tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity): Network mang lại Độ tin cậy (Reliability) cao. Dữ liệu được quản lý tập trung trên Server.
  • Quản lý dữ liệu dễ dàng: Việc tập trung dữ liệu giúp đơn giản hóa việc sao lưu, kiểm soát phiên bản.
  • Tăng hiệu suất: Việc sử dụng các thiết bị như Router giúp cải thiện tốc độ hoạt động tổng thể.
  • Hiệu quả kinh tế: Việc quản lý một hệ thống tập trung luôn rẻ hơn về lâu dài.

8.2 Nhược điểm

  • Điểm lỗi đơn: Đây là một trong những rủi ro lớn nhất (Single Point of Failure). Nếu thiết bị trung tâm (như máy chủ File Server) hoặc kết nối trục chính bị hỏng, toàn bộ Network có thể bị tê liệt, gây thiệt hại lớn.
  • Chi phí và chuyên môn: Việc thiết lập và duy trì mạng phức tạp đòi hỏi chuyên môn cao về Kỹ thuật điện và Khoa học máy tính. Điều này cũng cần đội ngũ Kỹ sư mạng có chứng chỉ (CCNA, CCNP, v.v.), làm tăng chi phí nhân sự.
  • Vấn đề pháp lý và tuân thủ: Khi dữ liệu tập trung, doanh nghiệp phải đối mặt với Vấn đề Pháp lý và Tuân thủ. Họ buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định bảo mật dữ liệu quốc tế (như GDPR).

9. Một số câu hỏi thường gặp về Networking

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Network là gì.

9.1 Mạng Wifi có phải là một dạng Network không?

Không. Wifi là tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật (IEEE 802.11) quy định cách truyền tín hiệu qua sóng vô tuyến. Nó là một môi trường truyền dẫn được dùng để xây dựng mạng LAN không dây (WLAN).

9.2 IT Network là gì và làm công việc gì?

IT Network là lĩnh vực chuyên môn quản lý mạng máy tính. Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm thiết kế, triển khai, cấu hình Router/Switch, v.v.

9.3 Làm sao để bảo mật Network cho doanh nghiệp nhỏ?

Cần tập trung vào: 1) Triển khai Firewall thế hệ mới. 2) Phân đoạn mạng (VLAN) để cô lập các mối đe dọa. 3) Áp dụng nguyên tắc Zero Trust (luôn yêu cầu xác thực đa yếu tố).

9.4 Địa chỉ IP (IP Address) và MAC Address khác nhau như thế nào?

Địa chỉ IP là địa chỉ Logic (Layer 3), dùng để định tuyến dữ liệu giữa các mạng, có thể thay đổi. MAC Address là địa chỉ Vật lý (Layer 2), cố định theo phần cứng, dùng để giao tiếp trong cùng một mạng LAN.

9.5 Mô hình TCP/IP và OSI Model có ý nghĩa gì?

Cả hai là các mô hình tham chiếu chia nhỏ quá trình giao tiếp mạng thành các lớp. Trong đó, OSI (7 lớp) là mô hình lý thuyết dùng trong giáo dục. Còn TCP/IP (4 lớp) là mô hình thực tế.

9.6 Băng thông (Bandwidth) và Tốc độ (Speed) có phải là một không?

Không. Băng thông là khả năng tối đa của đường truyền (ví dụ: 100 Mbps). Còn tốc độ là tốc độ truyền tải thực tế đạt được. Tốc độ thường thấp hơn băng thông do bị ảnh hưởng bởi tắc nghẽn hoặc độ trễ.

9.7 Giao thức (Protocol) là gì?

Giao thức là tập hợp các quy tắc và định dạng tiêu chuẩn mà hai hoặc nhiều thiết bị mạng phải tuân theo. Ví dụ: TCP, IP, HTTP.

9.8 DNS (Domain Name System) hoạt động như thế nào?

DNS là hệ thống dịch địa chỉ. Nó dịch tên miền dễ nhớ của trang web (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP.

10. Kết luận

Trong bài viết, chúng tôi đã làm rõ khái niệm Network là gì và mọi thông tin có liên quan. Nhìn chung, mạng máy tính không chỉ là cơ sở hạ tầng mà là tài sản chiến lược quyết định tốc độ đổi mới và khả năng bảo mật mạng của doanh nghiệp bạn

Hy vọng rằng những chia sẻ trên đây đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích.

Hà Lê

"Trong hơn 4 năm viết và sáng tạo nội dung ở mảng công nghệ, tôi tin rằng sức mạnh của ngôn ngữ không chỉ nằm ở khả năng truyền đạt thông tin. Mà nó còn tạo nên sự kết nối và nhiều tác động mạnh mẽ khác. Tôi luôn đặt mình vào vị trí của bạn đọc và cập nhật kiến thức công nghệ mới mỗi ngày với mong muốn đem đến những nội dung hữu ích, giá trị nhất!"

hotline icon