Thuật toán Google thay đổi liên tục, đòi hỏi SEOer cập nhật để bứt phá. Hiện tại, Google đề cao tính liên quan và ngữ nghĩa. Tập trung vào SEO Onpage và content chất lượng.
Kỹ thuật tối ưu SEO Onpage là để làm sao để Google hiểu rõ website hơn, kiểm soát nội dung, đảm bảo chất lượng.
Dù bạn là người làm SEO có nhiều kinh nghiệm hay mới bắt đầu làm SEO cũng nên đọc bài viết một lần để hiểu rõ bản chất của SEO Onpage.
1. SEO Onpage là gì?
SEO Onpage (Tối ưu hóa trang web) là tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa các yếu tố trực tiếp trên website và bài viết để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm và mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Trong SEO có rất nhiều kỹ thuật nhằm nâng cao thứ hạng từ khóa trong bảng tìm kiếm Google. Những kỹ thuật SEO Onpage kết hợp với nội dung tốt là sự kết hợp hoàn hảo giúp nâng cao thứ hạng từ khóa.
1.1 Phân biệt giữa SEO Onpage và SEO Offpage
SEO Onpage và SEO Offpage là hai yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa website để đạt được thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Tuy nhiên, hai yếu tố này có những điểm khác biệt rõ ràng về cách thức thực hiện và hiệu quả mang lại.
SEO Onpage: Là các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện trực tiếp trên website nhằm nâng cao chất lượng và trải nghiệm người dùng.
SEO Offpage: Là các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện bên ngoài website nhằm tăng độ uy tín và backlink cho website.
1.2 Tại sao phải tối ưu SEO Onpage cho bài viết?
Kỹ thuật SEO Onpage là bước đầu tiên đặt nền móng cho việc tối ưu hóa SEO giúp website của bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí.
Có rất nhiều lý do tại sao bạn cần phải tối ưu hóa SEO Onpage:
1.2.1 Tăng thứ hạng website
SEO Onpage đóng vai trò chủ chốt trong việc giúp website của bạn xuất hiện cao hơn trong kết quả tìm kiếm của Google.
Khi website của bạn được xếp hạng cao hơn, nhiều người dùng sẽ nhìn thấy nó hơn, dẫn đến lượng truy cập tăng và cơ hội chuyển đổi cao hơn.
1.2.2 Nâng cao trải nghiệm người dùng
SEO Onpage không chỉ giúp cải thiện thứ hạng website mà còn giúp nâng cao trải nghiệm người dùng.
Khi website được tối ưu hóa tốt, người dùng sẽ dễ dàng tìm kiếm thông tin họ cần, điều hướng website dễ dàng và có trải nghiệm tổng thể tốt hơn.
Trải nghiệm người dùng tốt sẽ tăng khả năng người dùng quay lại website của bạn và khuyến khích họ thực hiện hành động mà bạn mong muốn, ví dụ như mua hàng, đăng ký, liên hệ,…
1.2.3 Tiết kiệm chi phí
SEO Onpage là một phương pháp miễn phí để cải thiện thứ hạng website của bạn.
So với các phương pháp quảng cáo trả phí như Google AdWords, SEO Onpage có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều chi phí trong dài hạn.
1.2.4 Nâng cao nhận diện thương hiệu
Khi website của bạn được xếp hạng cao và thu hút nhiều truy cập, nhận diện thương hiệu của bạn sẽ được nâng cao.
Điều này sẽ giúp bạn thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn và tăng doanh thu cho doanh nghiệp.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về SEO là gì? để hiểu rõ hơn vai trò của SEO trong sự phát triển của doanh nghiệp.
2. Tiêu chuẩn tối ưu SEO Onpage
Tối ưu hóa Onpage là các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện trực tiếp trên website nhằm nâng cao chất lượng và trải nghiệm người dùng.
Tiêu chuẩn tối ưu Onpage bao gồm:
2.1 Tối ưu tiêu đề (Title tag)
Tiêu đề (Title tag) là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong SEO Onpage. Tiêu đề hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google và đóng vai trò thu hút người dùng nhấp chuột vào website của bạn.
2.1.1 Từ khóa nằm trong tiêu đề
Bao gồm từ khóa chính mà bạn muốn website xếp hạng trong tiêu đề. Đặt từ khóa chính ngay đầu tiêu đề. Sử dụng các từ khóa phụ liên quan để bổ sung thông tin cho tiêu đề.
2.1.2 Giữ tiêu đề ngắn gọn và súc tích
Tiêu đề nên có độ dài tối đa 60 ký tự để hiển thị đầy đủ trên SERP. Tránh sử dụng các từ ngữ không cần thiết và tập trung vào thông tin quan trọng nhất.
2.1.3 Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và thu hút
Sử dụng các động từ mạnh mẽ và tính từ mô tả để thu hút sự chú ý của người dùng. Đặt câu hỏi trong tiêu đề để khơi gợi sự tò mò và khuyến khích người dùng nhấp chuột.
Sử dụng các số liệu để tạo sự cụ thể và đáng tin cậy.
2.1.4 Đảm bảo tính độc đáo
Mỗi trang web nên có tiêu đề độc đáo và không trùng lặp với bất kỳ trang nào khác trên website. Tiêu đề nên phản ánh chính xác nội dung của trang web.
2.1.5 Sử dụng các ký tự đặc biệt
Sử dụng các ký tự đặc biệt như dấu ngoặc kép, dấu gạch ngang hoặc đường ống để làm nổi bật các từ khóa quan trọng. Tuy nhiên, hãy sử dụng các ký tự đặc biệt một cách vừa phải để tránh gây rối mắt người dùng.
Thêm CTA vào tiêu đề để khuyến khích người dùng nhấp chuột vào website. Ví dụ: “Mua ngay”, “Tìm hiểu thêm”, “Đăng ký miễn phí”,…
Cập nhật tiêu đề khi bạn thêm nội dung mới hoặc thay đổi nội dung hiện có trên trang web. Việc cập nhật tiêu đề thường xuyên sẽ giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung trang web của bạn.
2.2 Tối ưu hóa URL (URL slug)
URL slug là phần cuối cùng của URL website, nằm sau dấu gạch chéo (/). URL slug đóng vai trò quan trọng trong SEO Onpage vì nó giúp Google hiểu rõ hơn về nội dung trang web của bạn và ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
Dưới đây là một số mẹo để tối ưu hóa URL slug:
2.2.1 Từ khóa nằm trong URL
Bao gồm từ khóa chính mà bạn muốn website xếp hạng trong URL slug. Sử dụng các từ khóa phụ liên quan để bổ sung thông tin cho URL slug.
URL slug nên có độ dài tối đa 100 ký tự. Tránh sử dụng các từ ngữ không cần thiết và tập trung vào thông tin quan trọng nhất.
Sử dụng dấu gạch ngang (-) để phân cách các từ trong URL slug. Điều này sẽ giúp URL slug dễ đọc và dễ hiểu hơn.
2.2.2 Sử dụng chữ thường
Nên sử dụng chữ thường trong URL slug. Việc sử dụng chữ hoa và chữ thường không ảnh hưởng đến SEO, nhưng sử dụng chữ thường sẽ giúp URL slug trông gọn gàng hơn.
Hạn chế sử dụng các ký tự đặc biệt như dấu chấm than, dấu hỏi, dấu ngoặc kép,… trong URL slug. Các ký tự đặc biệt có thể gây khó khăn cho Google khi thu thập dữ liệu và ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
2.2.3 Sử dụng URL slug mô tả
URL slug nên mô tả chính xác nội dung của trang web. Tránh sử dụng URL slug mơ hồ hoặc không liên quan đến nội dung.
Nếu bạn đã có website với URL slug cũ, bạn nên tối ưu hóa lại URL slug để phù hợp với các nguyên tắc trên. Tuy nhiên, bạn cần thực hiện việc chuyển hướng URL cũ sang URL mới một cách cẩn thận để tránh ảnh hưởng đến SEO.
2.3 Tối ưu thẻ Heading (H1, H2, H3…)
Thẻ Heading (hay còn gọi là thẻ tiêu đề) là các thẻ HTML được sử dụng để định dạng tiêu đề và phụ đề trên trang web.
Thẻ Heading đóng vai trò quan trọng trong SEO Onpage vì nó giúp Google hiểu rõ hơn về cấu trúc nội dung trang web và ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
2.3.1 Sử dụng Thẻ Heading phù hợp
Sử dụng thẻ H1 cho tiêu đề chính của trang web. Sử dụng thẻ H2 cho các tiêu đề phụ quan trọng.
Sử dụng thẻ H3, H4, H5,… cho các tiêu đề phụ ít quan trọng hơn.
2.3.2 Sử dụng từ khóa các thẻ ngắn gọn súc tích
Bao gồm từ khóa chính mà bạn muốn website xếp hạng trong Thẻ Heading. Sử dụng các từ khóa phụ liên quan để bổ sung thông tin cho Thẻ Heading.
Thẻ Heading nên có độ dài tối đa 60 ký tự. Tránh sử dụng các từ ngữ không cần thiết và tập trung vào thông tin quan trọng nhất.
Sử dụng các động từ mạnh mẽ và tính từ mô tả để thu hút sự chú ý của người dùng. Đặt câu hỏi trong Thẻ Heading để khơi gợi sự tò mò và khuyến khích người dùng đọc tiếp.
Sử dụng các số liệu để tạo sự cụ thể và đáng tin cậy.
Sử dụng Thẻ Heading để tạo cấu trúc nội dung rõ ràng và dễ hiểu. Thẻ Heading nên được sắp xếp theo thứ tự logic, từ cao đến thấp.
2.4 Mật độ từ khóa
Keyword Density (Mật độ từ khóa) là tỷ lệ phần trăm số lần một từ khóa hoặc cụm từ khóa xuất hiện trên một trang web so với tổng số từ trên trang đó. Mật độ từ khóa từng là một yếu tố quan trọng trong thuật toán xếp hạng của Google, nhưng hiện tại nó đã có ít ảnh hưởng hơn đến thứ hạng tìm kiếm.
Mật độ từ khóa cao: Trước đây, thuật toán của Google từng dựa nhiều vào mật độ từ khóa để xác định nội dung của trang web. Tuy nhiên, việc lạm dụng từ khóa (keyword stuffing) khiến nội dung web kém chất lượng nhưng vẫn xếp hạng cao.
Mật độ từ khóa thấp: Ngày nay, Google đã cập nhật thuật toán giảm tầm quan trọng của mật độ từ khóa. Hướng đến nội dung tự nhiên cung cấp giá trị cho người dùng.
2.4 Content unique, chuyên sâu
Nội dung độc đáo (Unique Content) là nội dung mới, sáng tạo và chưa từng được xuất bản ở bất kỳ nơi nào khác. Đây là loại nội dung có giá trị cao và được Google đánh giá cao.
Nội dung độc đáo có thể giúp website của bạn thu hút nhiều lượt truy cập hơn, cải thiện thứ hạng SEO và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
2.4.1 Cách để tạo ra nội dung độc đáo
Nghiên cứu chủ đề kỹ lưỡng: Trước khi viết, bạn cần dành thời gian để nghiên cứu chủ đề một cách kỹ lưỡng. Hãy tìm hiểu xem những thông tin gì đã được viết về chủ đề này và cố gắng tìm ra những góc nhìn mới hoặc những thông tin chưa được chia sẻ trước đây.
Sử dụng giọng văn và phong cách viết riêng: Tránh sao chép hoặc viết lại nội dung từ các nguồn khác. Hãy sử dụng giọng văn và phong cách viết riêng của bạn để tạo ra nội dung độc đáo và thu hút người đọc.
Thêm các yếu tố sáng tạo: Hãy thêm các yếu tố sáng tạo như hình ảnh, video, infographic, v.v. để làm cho nội dung của bạn hấp dẫn hơn và dễ đọc hơn.
Trích dẫn nguồn: Nếu bạn sử dụng thông tin từ các nguồn khác, hãy trích dẫn nguồn đầy đủ để tránh vi phạm bản quyền.
2.4.2 Cách để tạo ra nội dung chuyên sâu
Nội dung chuyên sâu (In-depth Content) là nội dung cung cấp đầy đủ thông tin về một chủ đề cụ thể. Loại nội dung này thường có độ dài lớn hơn và đi sâu vào chi tiết hơn so với các loại nội dung khác. Nội dung chuyên sâu có thể giúp bạn xây dựng uy tín với người đọc và trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của bạn.
- Xác định đối tượng mục tiêu: Xác định đối tượng mục tiêu của bạn là ai và họ muốn tìm hiểu gì về chủ đề này.
- Lựa chọn chủ đề phù hợp: Lựa chọn chủ đề phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn và có đủ thông tin để viết bài chi tiết.
- Nghiên cứu kỹ lưỡng: Nghiên cứu kỹ lưỡng chủ đề và thu thập tất cả các thông tin liên quan.
- Cấu trúc bài viết rõ ràng: Cấu trúc bài viết rõ ràng, logic và dễ theo dõi.
- Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu: Sử dụng ngôn ngữ dễ hiểu và phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
- Cung cấp ví dụ và bằng chứng: Cung cấp ví dụ và bằng chứng để minh họa cho các điểm chính của bạn.
- Cập nhật thông tin thường xuyên: Cập nhật thông tin thường xuyên để đảm bảo nội dung của bạn luôn chính xác và mới mẻ.
Tóm lại, nội dung độc đáo và chuyên sâu là hai loại nội dung quan trọng có thể giúp bạn cải thiện hiệu quả SEO, tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng uy tín với người đọc.
2.5 Tối ưu Meta Description
Thẻ mô tả (Meta Description) là đoạn văn bản ngắn xuất hiện dưới tiêu đề trang web trong kết quả tìm kiếm của Google. Thẻ mô tả đóng vai trò quan trọng trong SEO Onpage vì nó giúp người dùng hiểu rõ hơn về nội dung trang web và ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
2.5.1 Viết thẻ mô tả ngắn gọn và súc tích
Thẻ mô tả nên có độ dài tối đa 160 ký tự. Tránh sử dụng các từ ngữ không cần thiết và tập trung vào thông tin quan trọng nhất.
Bao gồm từ khóa chính mà bạn muốn website xếp hạng trong thẻ mô tả. Sử dụng các từ khóa phụ liên quan để bổ sung thông tin cho thẻ mô tả.
2.5.2 Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và thu hút
Sử dụng các động từ mạnh mẽ và tính từ mô tả để thu hút sự chú ý của người dùng. Đặt câu hỏi trong thẻ mô tả để khơi gợi sự tò mò và khuyến khích người dùng nhấp chuột.
Sử dụng các số liệu để tạo sự cụ thể và đáng tin cậy.
2.6 Tối ưu hình ảnh
Hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người dùng và tăng tính thẩm mỹ cho website. Tuy nhiên, hình ảnh cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ tải trang và hiệu suất SEO của bạn.
Do đó, việc tối ưu hóa hình ảnh là rất cần thiết để đảm bảo website của bạn thân thiện với công cụ tìm kiếm và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Dưới đây là một số mẹo để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage:
2.6.1 Chọn định dạng hình ảnh phù hợp
Sử dụng định dạng hình ảnh phù hợp với mục đích sử dụng.
Ví dụ:
- JPEG: Phù hợp cho ảnh chụp, có độ nén cao, dung lượng nhỏ.
- PNG: Phù hợp cho ảnh có nhiều chi tiết, logo, ảnh minh họa, hỗ trợ nền trong suốt.
- GIF: Không nên sử dụng ảnh động.
Sử dụng công cụ nén ảnh để giảm dung lượng hình ảnh mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
2.6.2 Đặt tên hình ảnh chuẩn SEO
Đặt tên hình ảnh bằng tiếng Việt không dấu, sử dụng dấu gạch ngang (-) để phân cách các từ. Bao gồm từ khóa chính mà bạn muốn hình ảnh xếp hạng trong tên hình ảnh.
Ví dụ: “ten-san-pham-chinh-hang.jpg”.
2.6.3 Thẻ mô tả và kích thước ảnh
Mô tả hình ảnh là văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không thể hiển thị. Mô tả hình ảnh nên mô tả chính xác nội dung của hình ảnh và bao gồm từ khóa chính.
Ví dụ: “Hình ảnh sản phẩm chính hãng”.
Sử dụng kích thước hình ảnh phù hợp với kích thước hiển thị trên website. Tránh sử dụng hình ảnh có kích thước quá lớn vì sẽ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
Sử dụng công cụ cắt hình ảnh để cắt hình ảnh theo kích thước mong muốn.
2.6.4 Thêm thuộc tính Title và Sitemap cho hình ảnh
Thuộc tính title là văn bản hiển thị khi người dùng di chuột qua hình ảnh. Thuộc tính title nên mô tả ngắn gọn nội dung của hình ảnh. Ví dụ: “Sản phẩm chính hãng”.
Sitemap hình ảnh là một tệp tin XML giúp Google hiểu rõ hơn về các hình ảnh trên website của bạn. Việc sử dụng sitemap hình ảnh sẽ giúp Google thu thập dữ liệu về hình ảnh của bạn một cách hiệu quả hơn
2.6.5 Sử dụng CDN (Content Delivery Network)
CDN là một mạng lưới máy chủ phân tán giúp phân phối nội dung website của bạn đến người dùng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Việc sử dụng CDN sẽ giúp cải thiện tốc độ tải trang và hiệu suất SEO của bạn. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ để kiểm tra và tối ưu hóa hình ảnh.
Ví dụ như:
- TinyPNG: https://tinypng.com/
- Kraken.io: https://kraken.io/
- ImageOptim: https://imageoptim.com/
Bằng cách tối ưu hóa hình ảnh theo những mẹo trên, bạn có thể cải thiện tốc độ tải trang, nâng cao hiệu suất SEO và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
2.7 Tối ưu Semantic – LSI Keyword
Semantic Keyword (Từ khóa ngữ nghĩa) là những từ khóa có liên quan về mặt ngữ nghĩa với từ khóa chính mà bạn muốn website xếp hạng.
Việc sử dụng Semantic Keyword giúp Google hiểu rõ hơn về chủ đề của nội dung trang web và tăng khả năng xếp hạng cho các từ khóa chính.
Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa như Google Keyword Planner, Ahrefs, SEMrush để tìm kiếm các Semantic Keyword liên quan đến từ khóa chính của bạn.
Phân tích các trang web xếp hạng cao cho từ khóa chính của bạn để xem họ sử dụng những Semantic Keyword nào. Tham khảo các gợi ý từ khóa tự động hiển thị trong thanh tìm kiếm của Google khi bạn nhập từ khóa chính.
Tránh nhồi nhét Semantic Keyword vào nội dung một cách gượng ép. Sử dụng Semantic Keyword một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh của nội dung.
Kết hợp Semantic Keyword với các từ khóa phụ liên quan để tạo ra nội dung phong phú và đa dạng.
Cập nhật nội dung website thường xuyên với nội dung mới và chất lượng cao. Việc cập nhật nội dung thường xuyên sẽ giúp Google hiểu rõ hơn về website của bạn và tăng khả năng xếp hạng cho các từ khóa chính.
2.8 In đậm keyword chính
In đậm keyword chính trong bài viết là một trong những kỹ thuật SEO Onpage cơ bản và hiệu quả. Khi in đậm keyword chính, bạn sẽ giúp Google dễ dàng nhận diện được nội dung bài viết tập trung vào chủ đề gì, từ đó đánh giá cao hơn tính liên quan của bài viết với truy vấn tìm kiếm.
2.9 TOC (Table of Content)
Mục lục là công cụ không thể thiếu trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc của một bài viết, nâng cao trải nghiệm đọc và tối ưu hóa tỷ lệ tương tác.
Sự quan trọng của việc thiết kế mục lục:
- Nâng cao trải nghiệm người dùng: Giống như khi bạn lướt qua mục lục của một cuốn sách mới mua, mục lục giúp bạn nhanh chóng định hướng và tìm đến thông tin cần thiết mà không cần phải đọc toàn bộ nội dung.
- Hỗ trợ từ thuật toán tìm kiếm: Các thuật toán tìm kiếm như Google Hummingbird và Rankbrain đánh giá cao sự có mặt của mục lục trong nội dung, góp phần cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
- Tích hợp dễ dàng với WordPress: Đối với những người sử dụng WordPress, việc thêm mục lục vào bài viết trở nên đơn giản hơn bao giờ hết với sự trợ giúp của các plugin như TOC Plus.
3. Tối ưu Onpage nâng cao
Ngoài những kỹ thuật Onpage căn bản chúng ta cùng tìm hiểu một số kỹ thuật SEO Nâng cao bao gồm: Featured Snippets, Schema Markup, E-E-A-T…
3.1 Featured Snippets
Featured Snippets, còn được gọi là đoạn trích nổi bật, là những đoạn thông tin ngắn gọn hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google.
Featured Snippets được trích từ nội dung của một website và cung cấp cho người dùng câu trả lời nhanh chóng cho truy vấn tìm kiếm của họ.
Có 4 loại Featured Snippets chín
- Đoạn văn: Loại Featured Snippets phổ biến nhất, hiển thị một đoạn văn ngắn được trích từ nội dung của một website.
- Danh sách: Hiển thị một danh sách các mục được trích từ nội dung của một website.
- Bảng: Hiển thị một bảng dữ liệu được trích từ nội dung của một website.
- Trích dẫn: Hiển thị một trích dẫn từ một website, thường là từ một người nổi tiếng hoặc chuyên gia.
Để website của bạn xuất hiện trong Featured Snippets, bạn cần tối ưu hóa nội dung của mình cho các truy vấn tìm kiếm mà bạn muốn nhắm mục tiêu. Điều này bao gồm việc sử dụng các từ khóa mục tiêu trong tiêu đề trang, thẻ meta description, nội dung trang và các yếu tố khác.
Tóm lại, Featured Snippets là một công cụ SEO mạnh mẽ có thể giúp bạn cải thiện thứ hạng website trên SERP, tăng lượt truy cập và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Để website của bạn xuất hiện trong Featured Snippets, bạn cần tối ưu hóa nội dung của mình cho các truy vấn tìm kiếm mà bạn muốn nhắm mục tiêu và đảm bảo rằng nội dung của bạn hữu ích, chính xác, dễ đọc và độc đáo.
3.2 Schema Markup
Schema Markup là một dạng mã được thêm vào trang web để giúp các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và Yahoo hiểu rõ hơn về nội dung trang web của bạn.
Schema Markup cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin về loại dữ liệu được hiển thị trên trang web, chẳng hạn như bài đăng trên blog, sản phẩm, sự kiện hoặc đánh giá.
3.2.1 Lợi ích của Schema Markup
Tăng khả năng hiển thị trong SERP: Schema Markup có thể giúp website của bạn hiển thị trong các đoạn trích nổi bật (Featured Snippets) trên trang kết quả tìm kiếm (SERP).
Featured Snippets là những đoạn thông tin ngắn gọn hiển thị ở đầu trang SERP và có thể thu hút nhiều lượt truy cập hơn cho website của bạn.
3.2.2 Các loại Schema Markup phổ biến
- Article: Schema Markup cho bài đăng trên blog.
- Product: Schema Markup cho sản phẩm.
- Event: Schema Markup cho sự kiện.
- Review: Schema Markup cho đánh giá.
- Local Business: Schema Markup cho doanh nghiệp địa phương.
4. E-E-A-T trong SEO
E-E-A-T là viết tắt của Experience, Expertise, Authoritativeness và Trustworthiness, là bốn yếu tố quan trọng mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng và uy tín của một website.
Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc xác định thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút người dùng của website.
4.1 Experience (Kinh nghiệm)
Yếu tố này đánh giá mức độ hiểu biết của tác giả hoặc tổ chức tạo ra nội dung trên website về chủ đề mà họ viết. Google ưu tiên các website được tạo ra bởi những người có chuyên môn và kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực đó.
Để thể hiện kinh nghiệm, bạn có thể:
- Giới thiệu về tác giả hoặc tổ chức: Cung cấp thông tin về trình độ, kinh nghiệm và thành tích của tác giả hoặc tổ chức tạo ra nội dung.
- Đề cập đến nguồn tin uy tín: Sử dụng nguồn tin uy tín trong nội dung của bạn và trích dẫn nguồn đầy đủ.
- Cập nhật nội dung thường xuyên: Cập nhật nội dung của bạn thường xuyên để đảm bảo rằng nó luôn chính xác và mới mẻ.
4.2 Expertise (Chuyên môn)
Yếu tố này liên quan đến mức độ chuyên sâu của nội dung trên website. Google đánh giá cao các website cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và chuyên sâu về chủ đề mà nó đề cập.
Để thể hiện chuyên môn, bạn có thể:
- Tập trung vào một chủ đề cụ thể: Chọn một chủ đề cụ thể và tập trung vào việc cung cấp thông tin chuyên sâu về chủ đề đó.
- Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành: Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phù hợp với chủ đề mà bạn viết.
- Cung cấp ví dụ và bằng chứng: Cung cấp ví dụ và bằng chứng để minh họa cho các điểm chính của bạn.
4.3 Authoritativeness (Thẩm quyền)
Yếu tố này đánh giá mức độ uy tín của website trong lĩnh vực mà nó hoạt động. Google ưu tiên các website được tin tưởng bởi những người dùng khác và được trích dẫn bởi các website uy tín khác.
Để thể hiện thẩm quyền, bạn có thể:
- Tạo dựng nội dung chất lượng cao: Tạo dựng nội dung chất lượng cao, hữu ích và cung cấp giá trị cho người đọc.
- Xây dựng backlinks: Xây dựng backlinks từ các website uy tín khác.
- Tham gia vào cộng đồng: Tham gia vào cộng đồng trực tuyến liên quan đến lĩnh vực mà bạn hoạt động.
4.4 Trustworthiness (Độ tin cậy)
Yếu tố này đánh giá mức độ đáng tin cậy của website. Google đánh giá cao các website cung cấp thông tin chính xác, trung lập và khách quan.
Để thể hiện độ tin cậy, bạn có thể:
- Cung cấp thông tin minh bạch: Cung cấp thông tin minh bạch về website, bao gồm thông tin về chủ sở hữu, người tạo nội dung và chính sách bảo mật.
- Tránh đưa ra tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm: Tránh đưa ra tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm trong nội dung của bạn.
- Sửa lỗi nội dung: Sửa lỗi nội dung của bạn một cách kịp thời.
Tóm lại, E-E-A-T là một khái niệm quan trọng trong SEO, ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng website trên SERP và khả năng thu hút người dùng. Bằng cách tập trung vào việc tạo dựng nội dung chất lượng cao, thể hiện kinh nghiệm, chuyên môn, thẩm quyền và độ tin cậy, bạn có thể giúp website của mình đạt được thứ hạng cao hơn và thu hút nhiều lượt truy cập hơn.
5. Content GAP
Content GAP, hay còn gọi là khoảng trống nội dung, là những chủ đề hoặc nội dung mà đối tượng mục tiêu của bạn đang tìm kiếm nhưng website của bạn chưa có.
Việc xác định và lấp đầy Content GAP là một chiến lược SEO quan trọng giúp bạn thu hút nhiều lượt truy cập hơn, cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
5.1 Nguyên nhân dẫn đến Content GAP
Sự thay đổi trong nhu cầu tìm kiếm của người dùng: Nhu cầu tìm kiếm của người dùng luôn thay đổi theo thời gian. Nếu website của bạn không cập nhật nội dung để đáp ứng những nhu cầu mới này, bạn sẽ có Content GAP.
Sự cạnh tranh: Các đối thủ cạnh tranh của bạn có thể đang tạo ra nội dung tốt hơn về các chủ đề mà bạn quan tâm. Điều này có thể dẫn đến Content GAP và khiến website của bạn mất đi lưu lượng truy cập.
Thiếu nghiên cứu từ khóa: Nếu bạn không thực hiện nghiên cứu từ khóa đầy đủ, bạn có thể không biết những chủ đề nào mà đối tượng mục tiêu của bạn đang tìm kiếm. Điều này có thể dẫn đến Content GAP.
5.2 Cách xác định Content GAP
Phân tích từ khóa: Sử dụng các công cụ phân tích từ khóa để xác định những từ khóa mà đối tượng mục tiêu của bạn đang tìm kiếm. So sánh những từ khóa này với nội dung hiện có trên website của bạn để xác định Content GAP.
Phân tích đối thủ cạnh tranh: Xem xét nội dung của các đối thủ cạnh tranh của bạn để xem họ đang cung cấp những thông tin gì mà website của bạn không có.
Khảo sát người dùng: Hỏi đối tượng mục tiêu của bạn những chủ đề họ quan tâm và những thông tin họ đang tìm kiếm.
Content GAP là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả SEO của bạn. Bằng cách xác định và lấp đầy Content GAP, bạn có thể cải thiện thứ hạng website của mình trên SERP, thu hút nhiều lượt truy cập hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
6. Có nên sử dụng AI để viết bài
Việc sử dụng AI để viết bài có cả mặt lợi và hại, và quyết định sử dụng hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục đích viết bài, yêu cầu chất lượng, và quan điểm cá nhân của bạn.
6.1 Lợi ích sử dụng AI viết bài
- Tiết kiệm thời gian và công sức: AI có thể giúp bạn tạo ra nội dung nhanh chóng và hiệu quả hơn, giải phóng thời gian để bạn tập trung vào những công việc khác.
- Tăng năng suất: AI có thể giúp bạn tạo ra nhiều nội dung hơn trong thời gian ngắn hơn, điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn cần xuất bản thường xuyên.
- Cải thiện chất lượng: AI có thể giúp bạn cải thiện ngữ pháp, chính tả và phong cách viết, đồng thời đảm bảo nội dung của bạn nhất quán và dễ đọc.
- Phân tích dữ liệu: AI có thể giúp bạn phân tích dữ liệu và hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của mình, từ đó tạo ra nội dung phù hợp với nhu cầu và sở thích của họ.
6.2 Hạn chế khi sử dụng AI
- Thiếu tính sáng tạo: Nội dung do AI tạo ra đôi khi có thể thiếu tính sáng tạo và độc đáo, vì nó dựa trên dữ liệu và thuật toán đã được đào tạo sẵn.
- Thiếu tính chính xác: Nội dung do AI tạo ra đôi khi có thể chứa thông tin không chính xác hoặc sai lệch, đặc biệt là nếu dữ liệu đào tạo không được cập nhật hoặc chất lượng thấp.
- Thiếu tính chuyên môn: Nội dung do AI tạo ra đôi khi có thể thiếu kiến thức chuyên môn hoặc hiểu biết sâu sắc về chủ đề, đặc biệt là nếu nó được tạo ra bởi một mô hình AI không được đào tạo về lĩnh vực cụ thể đó.
- Thiếu tính kết nối cảm xúc: Nội dung do AI tạo ra đôi khi có thể thiếu khả năng kết nối với người đọc ở cấp độ cảm xúc, vì nó không có khả năng thấu hiểu và đồng cảm như con người.
- Việc sử dụng AI để viết bài có thể là một công cụ hữu ích để nâng cao năng suất và chất lượng nội dung của bạn. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được những hạn chế tiềm ẩn và sử dụng AI một cách có trách nhiệm.
7. Công cụ check SEO Onpage
Có rất nhiều công cụ miễn phí và trả phí có thể giúp bạn kiểm tra SEO Onpage cho website của mình. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:
7.1 Công cụ miễn phí
SEOquake: SEOquake là một tiện ích mở rộng cho trình duyệt Chrome và Firefox giúp bạn kiểm tra các yếu tố SEO Onpage cơ bản của một trang web, chẳng hạn như mật độ từ khóa, thẻ tiêu đề, thẻ meta description, backlink, v.v.
SERPWatcher: SERPWatcher là một công cụ trực tuyến giúp bạn kiểm tra thứ hạng từ khóa, vị trí SERP và các yếu tố SEO Onpage khác cho website của bạn.
Google Search Console: Google Search Console là một công cụ miễn phí của Google giúp bạn kiểm tra sức khỏe website của mình, bao gồm các lỗi SEO, sitemap, robots.txt, v.v.
Google PageSpeed Insights: Google PageSpeed Insights là một công cụ trực tuyến giúp bạn kiểm tra tốc độ tải trang của website trên máy tính và thiết bị di động.
7.2 Công cụ trả phí
Ahrefs: Ahrefs là một công cụ SEO mạnh mẽ giúp bạn kiểm tra backlink, từ khóa, nội dung, đối thủ cạnh tranh và nhiều yếu tố SEO Onpage khác.
SEMrush: SEMrush là một công cụ SEO toàn diện giúp bạn kiểm tra backlink, từ khóa, nội dung, quảng cáo trả phí, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và nhiều yếu tố SEO Onpage khác.
Moz Pro: Moz Pro là một công cụ SEO giúp bạn kiểm tra sức khỏe website, backlink, từ khóa, nội dung và nhiều yếu tố SEO Onpage khác.
Công cụ phù hợp cho bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn mới bắt đầu, bạn có thể sử dụng các công cụ miễn phí như SEOquake, SERPWatcher và Google Search Console.
Khi bạn đã có nhiều kinh nghiệm hơn, bạn có thể nâng cấp lên một công cụ trả phí như Ahrefs, SEMrush hoặc Moz Pro để có thêm tính năng và dữ liệu.
8. Một số câu hỏi thường gặp?
Trong quá trình triển khải SEO Onpage cho dự án của mình, sẽ có rất nhiều câu hỏi bạn cần giải đáp:
8.1 Làm thế nào để tối ưu hóa tốc độ tải trang?
Sử dụng dịch vụ lưu trữ web chất lượng cao, tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm trình duyệt, tối ưu hóa mã CSS và JavaScript, loại bỏ các plugin và widget không cần thiết là những cách để tối ưu hóa tốc độ tải trang.
8.2 Tại sao SEO Onpage lại quan trọng?
SEO Onpage giúp website của bạn dễ dàng được Google tìm kiếm và đánh giá cao hơn, từ đó tăng lượng truy cập hữu ích và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
8.3 Các yếu tố chính của SEO Onpage là gì?
Nội dung > Kỹ thuật > Trải nghiệm người dùng (UX).
8.4 Làm thế nào để tối ưu hóa nội dung cho SEO Onpage?
- Sử dụng từ khóa chính và từ khóa phụ một cách hợp lý trong nội dung.
- Viết nội dung chất lượng cao, hữu ích và cung cấp giá trị cho người đọc.
- Cập nhật nội dung thường xuyên.
- Sử dụng các thẻ H1, H2, H3, v.v. để phân chia nội dung rõ ràng.
- Sử dụng hình ảnh, video và các yếu tố đa phương tiện khác để làm cho nội dung hấp dẫn hơn.
8.5 Làm thế nào để tối ưu hóa kỹ thuật cho SEO Onpage?
- Sử dụng dịch vụ lưu trữ web chất lượng cao.
- Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
- Tối ưu hóa website cho thiết bị di động.
- Sử dụng cấu trúc URL rõ ràng và dễ hiểu.
- Sử dụng thẻ meta và thẻ tiêu đề phù hợp.
- Tạo sitemap và robots.txt.
8.6 Làm thế nào để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) cho SEO Onpage?
- Thiết kế website đơn giản, dễ sử dụng và thân thiện.
- Sử dụng phông chữ dễ đọc và bố cục rõ ràng.
- Đảm bảo website của bạn hoạt động tốt trên mọi thiết bị.
- Cung cấp nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng.
- Làm cho website của bạn dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin.
8.7 Làm thế nào để theo dõi hiệu quả SEO Onpage?
Sử dụng Google Analytics để theo dõi lượng truy cập website, tỷ lệ nhấp chuột (CTR), thời gian truy cập trung bình, v.v. Sử dụng Search
Console để theo dõi thứ hạng từ khóa, lỗi SEO và các vấn đề khác. Sử dụng các công cụ SEO khác để theo dõi backlink, tỷ lệ chuyển đổi, v.v.
8.8 SEO Onpage có khó không?
SEO Onpage có thể khó khăn, nhưng nó không phải là không thể. Có rất nhiều tài nguyên và công cụ miễn phí có sẵn để giúp bạn bắt đầu.
8.9 Tôi nên tự làm SEO Onpage hay thuê chuyên gia?
Nếu bạn có thời gian và kiến thức, bạn có thể tự làm SEO Onpage. Tuy nhiên, nếu bạn bận rộn hoặc không có kinh nghiệm về SEO, bạn nên thuê chuyên gia để giúp bạn.
8.10 SEO Onpage mất bao lâu để hiệu quả?
SEO Onpage là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Bạn không thể mong đợi thấy kết quả ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu bạn thực hiện SEO Onpage một cách hiệu quả, bạn sẽ thấy thứ hạng website của mình được cải thiện theo thời gian.
8.11 Làm thế nào để theo dõi hiệu quả SEO Onpage bằng Search Console?
Theo dõi thứ hạng từ khóa, lỗi SEO, sitemap, robots.txt, breadcrumb là những cách để theo dõi hiệu quả SEO Onpage bằng Search Console.
Kết luận
Bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản và nâng cao về SEO on-page. Giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và tầm quan trọng của nó trong việc tối ưu hóa website và thu hút khách hàng.
Với những kiến thức đã học được, hy vọng bạn có thể bắt đầu áp dụng SEO on-page hiệu quả cho website của mình. Từ đó từng bước nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm và thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
Chúc bạn thành công!