Agile là gì? Một khái niệm đang bị bỏ ngỏ.
Bạn đã bao giờ cảm thấy “ngộp thở” trong một dự án có kế hoạch cứng nhắc như một tảng đá? Một kế hoạch được vạch ra chi tiết đến từng milimet cho 12 tháng tới, và rồi… “bùm!”, một yêu cầu từ khách hàng thay đổi, và cả tòa tháp kế hoạch sụp đổ?
Nếu bạn đã từng trải qua nỗi đau đó, bạn không đơn độc. Đó là lý do tại sao thế giới kinh doanh và công nghệ, đặc biệt là trong công nghiệp máy tính, đã tìm kiếm một con đường mới. Một con đường không xem sự thay đổi là kẻ thù, mà là một người bạn đồng hành.
Con đường đó mang tên Agile.
Trong bài viết chuyên sâu này, chúng ta sẽ mổ xẻ “Agile là gì?” từ gốc rễ tư duy đến các phương pháp thực thi cụ thể. Dù bạn là lập trình viên, marketer, hay một nhà quản lý đang tìm cách cải thiện hiệu suất, đây là tất cả những gì bạn cần biết về triết lý quản lý dự án hiện đại này.
1. Giới thiệu Agile: một tư duy (mindset) linh hoạt
Điều đầu tiên và quan trọng nhất cần phải “khắc cốt ghi tâm”: Agile không phải là một phương pháp. Nó cũng không phải là một quy trình hay một công cụ.
Vậy Agile là gì?
Agile là một tư duy.
Hãy tưởng tượng Agile như một hệ điều hành cho não bộ của đội nhóm bạn. Nó là một triết lý, một tập hợp các giá trị và nguyên tắc cốt lõi, được thiết kế để định hướng cách chúng ta suy nghĩ và hành động khi đối mặt với sự phức tạp và không chắc chắn. Đây là một dạng triết lý phát triển phần mềm tiên tiến.
Tư duy Agile ưu tiên sự linh hoạt, thích ứng, hợp tác và lấy con người làm trung tâm. Thay vì cố gắng dự đoán một tương lai xa xôi và không chắc chắn, tư duy Agile chấp nhận rằng chúng ta “không biết những gì chúng ta không biết”.

Vì vậy, cách tốt nhất để tiến lên là đi từng bước nhỏ, học hỏi từ thực tế, và điều chỉnh liên tục. Nó đòi hỏi một tư duy hệ thống thực thụ để nhìn nhận sự liên kết giữa các bộ phận, một cách tiếp cận cốt lõi trong ngành tin học hiện đại.
1.1 Agile software development là gì?
Nếu Agile là tư duy, thì Agile software development (Phát triển phần mềm linh hoạt) là ứng dụng cụ thể của tư duy đó vào lĩnh vực phát triển phần mềm.
Đây là một thuật ngữ bao trùm cho các phương pháp và thực hành phát triển phần mềm dựa trên các giá trị và nguyên tắc của Tuyên ngôn Agile (mà chúng ta sẽ tìm hiểu ngay sau đây).
Thay vì mô hình thác nước truyền thống – nơi bạn phải thu thập tất cả yêu cầu, rồi thiết kế tất cả hệ thống, rồi lập trình tất cả tính năng, rồi kiểm thử tất cả… (một quy trình tuyến tính có thể kéo dài hàng năm trời) – quy trình phát triển phần mềm của Agile chia dự án thành các chu kỳ phát triển ngắn.
Trong mỗi chu kỳ ngắn (thường gọi là iteration hoặc sprint), nhóm sẽ tạo ra một phần có thể sử dụng được của sản phẩm. Họ trình diễn nó cho khách hàng, thu thập phản hồi, và sau đó lặp lại quy trình. Đây là một cách làm việc thông minh hơn, nhanh hơn và an toàn hơn trong kỹ thuật phần mềm.
1.2 Lịch sử ra đời: tuyên ngôn Agile (Agile Manifesto)
Để hiểu được “linh hồn” của Agile, chúng ta cần hiểu Agile là gì – một phương pháp làm việc linh hoạt và quay về nguồn cội của nó.
Vào những năm 1990, ngành công nghiệp phần mềm đang ở trong một “cuộc khủng hoảng”. Các dự án liên tục thất bại, chậm tiến độ, vượt ngân sách, và sản phẩm cuối cùng thường không đáp ứng được nhu cầu thực sự của người dùng. “Kẻ tội đồ” lớn nhất chính là mô hình Waterfall cứng nhắc.
Sự bất mãn âm ỉ sôi sục. Rất nhiều người đã thử nghiệm các phương pháp “nhẹ” hơn như Scrum (phát triển phần mềm), Lập trình cực hạn (XP), và cả Phương pháp phát triển hệ thống động (DSDM).
Và rồi, vào tháng 2 năm 2001, một sự kiện lịch sử đã diễn ra. 17 nhà tư tưởng, lập trình viên và quản lý dự án (những người tiên phong trong các phương pháp “nhẹ” này) đã tụ họp tại một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Utah, Hoa Kỳ.
Họ không đến đó để trượt tuyết. Họ đến đó để tìm ra một điểm chung, một tiếng nói chung cho sự thay đổi. Kết quả của cuộc gặp gỡ đó là sự ra đời của “Tuyên ngôn cho Phát triển Phần mềm Linh hoạt” (Agile Manifesto). Một tài liệu chỉ vỏn vẹn 4 giá trị và 12 nguyên tắc, nhưng nó đã làm thay đổi cả thế giới phần mềm mãi mãi.
>>Xem thêm: Chạy Kpi là gì? 7 bước chạy Kpi hiệu quả cho doanh nghiệp.
2. Tuyên ngôn Agile: 4 giá trị
Đây chính là trái tim, là “kinh thánh” của Agile.
Tuyên ngôn nói rõ: “Chúng tôi đang khám phá những cách tốt hơn để phát triển phần mềm… Qua công việc này, chúng tôi đã đi đến việc coi trọng:”
2.1 Cá nhân và sự tương tác HƠN LÀ quy trình và công cụ
Agile tin rằng con người là tài sản quý giá nhất. Những dự án tuyệt vời được tạo nên bởi những con người có động lực và giao tiếp tốt. Quy trình và công cụ rất quan trọng, nhưng chúng chỉ để hỗ trợ con người, không phải để trói buộc họ. Một cuộc nói chuyện 5 phút trực tiếp (hoặc qua video call) giữa hai lập trình viên có giá trị hơn hàng trăm email qua lại hay một quy trình phức tạp.
2.2 Phần mềm chạy tốt HƠN LÀ tài liệu đầy đủ
Khách hàng trả tiền cho một sản phẩm chạy được, không phải một bộ tài liệu đặc tả dày cộp. Trong quá khứ, các đội dự án tốn hàng tháng trời chỉ để viết tài liệu.

Agile không nói “đừng viết tài liệu”, mà nói rằng tài liệu chỉ nên được viết “vừa đủ” để phục vụ công việc. Thước đo tiến độ thực sự là sản phẩm có giá trị, chạy được, nằm trong tay người dùng.
2.3 Hợp tác với khách hàng HƠN LÀ đàm phán hợp đồng
Mô hình cũ xem khách hàng và nhà phát triển như hai bên “chiến tuyến” trong một cuộc đàm phán hợp đồng. Agile thay đổi điều đó. Khách hàng không phải là “kẻ thù”, họ là “đồng đội”. Sự hợp tác hàng ngày với khách hàng để cùng nhau định hình sản phẩm quan trọng hơn việc bám chặt vào từng câu chữ trong hợp đồng được ký từ 6 tháng trước. Họ có thể tham gia viết ca sử dụng hoặc đặc tả bằng ví dụ cùng với team.
2.4 Phản hồi với thay đổi HƠN LÀ bám sát kế hoạch
Đây có lẽ là giá trị mang tính cách mạng nhất. Trong thế giới Waterfall, thay đổi là “ác mộng”, là thứ phải bị ngăn chặn bằng mọi giá. Trong thế giới Agile, thay đổi được chào đón. Tại sao? Vì thay đổi đồng nghĩa với việc chúng ta học được điều gì đó mới về thị trường hoặc về nhu cầu của người dùng. Agile coi kế hoạch ban đầu chỉ là một “giả thuyết”. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi mới là chìa khóa để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Lưu ý: Agile coi trọng những điều bên trái HƠN LÀ những điều bên phải. Điều đó không có nghĩa là những thứ bên phải (quy trình, tài liệu, hợp đồng, kế hoạch) là vô dụng, mà chỉ là khi phải lựa chọn, chúng ta ưu tiên những thứ bên trái hơn.
3. 12 nguyên tắc cơ bản đằng sau tuyên ngôn Agile
12 nguyên tắc là “xương sống” Agile là gì- những chỉ dẫn hành động cụ thể để sống với tư duy Agile.
- Ưu tiên hàng đầu: làm hài lòng khách hàng bằng cách giao sản phẩm sớm và liên tục.
- Chấp nhận thay đổi yêu cầu để tạo lợi thế cạnh tranh.
- Giao sản phẩm chạy tốt thường xuyên trong chu kỳ ngắn.
- Kinh doanh và lập trình viên hợp tác chặt chẽ hằng ngày.
- Xây dựng đội ngũ có động lực, được hỗ trợ và tin tưởng.
- Giao tiếp trực tiếp là cách truyền đạt hiệu quả nhất.
- Tiến độ được đo bằng phần mềm hoạt động thực tế.
- Duy trì tốc độ làm việc bền vững, tránh kiệt sức.
- Liên tục nâng cao kỹ thuật và thiết kế phần mềm.
- Thiết kế và giải pháp tốt nhất đến từ nhóm tự tổ chức.
- Thường xuyên nhìn lại để cải thiện và thích ứng.
4. Các đặc điểm chính của mô hình Agile
Khi áp dụng 12 nguyên tắc trên, các dự án Agile thường thể hiện rõ 4 đặc điểm sau:
4.1 Tính lặp (Iterative)
Agile không cố gắng làm mọi thứ trong một lần “big bang”. Thay vào đó, công việc được thực hiện trong các chu kỳ lặp đi lặp lại (gọi là iterations hoặc sprints). Trong mỗi chu kỳ, nhóm sẽ đi qua một vòng tròn đầy đủ: Lập kế hoạch -> Thiết kế -> Xây dựng -> Kiểm thử. Điều này giúp tinh chỉnh và cải thiện sản phẩm liên tục. Đây là cốt lõi của phát triển lặp và tăng trưởng.
4.2 Tính tiệm tiến và tăng trưởng (Incremental)
Song song với “tính lặp”, Agile còn có “tính tiệm tiến”. Nghĩa là, sau mỗi chu kỳ, sản phẩm không chỉ được cải thiện (lặp), mà còn được bổ sung thêm các chức năng mới (tiệm tiến).

Sản phẩm “lớn lên” từng chút một, giống như xây một ngôi nhà bằng cách hoàn thiện từng căn phòng một, thay vì xây móng cho cả tòa nhà rồi mới lợp mái. Cách tiếp cận này giúp quản lý vòng đời sản phẩm hiệu quả hơn nhiều.
4.3 Tính thích ứng (Adaptive)
Đây là kết quả tuyệt vời của hai đặc điểm trên. Vì chúng ta làm việc trong các chu kỳ ngắn (lặp) và luôn giao ra sản phẩm mới (tiệm tiến), chúng ta có cơ hội “dừng lại và suy ngẫm” liên tục. Chúng ta thu thập phản hồi thực tế từ khách hàng và dữ liệu từ thị trường. Dựa trên thông tin mới đó, chúng ta có thể thích ứng kế hoạch cho chu kỳ tiếp theo. Đây là sức mạnh lớn nhất của Agile: khả năng “bẻ lái” nhanh chóng, một sự đổi mới thực sự so với các quy trình cũ.
4.4 Nhóm tự tổ chức và liên chức năng
Đây là yếu tố “con người” trong Agile.
- Liên chức năng (Cross-functional): Một nhóm Agile lý tưởng sở hữu tất cả các kỹ năng cần thiết để biến một ý tưởng thành sản phẩm (ví dụ: có cả lập trình viên, kiểm thử, thiết kế, phân tích nghiệp vụ… trong cùng 1 team). Mọi kỹ năng kỹ thuật cần thiết đều ở trong team.
- Tự tổ chức (Self-organizing): Nhóm được trao quyền để quyết định cách thức tốt nhất để hoàn thành công việc. Không có một “sếp” đứng ra chỉ tay năm ngón “Ai làm gì, làm khi nào”. Nhóm tự cam kết và tự quản lý công việc của mình để đạt được mục tiêu chung.
5. Ưu điểm và nhược điểm của Agile
Không có gì là “viên đạn bạc”, và Agile cũng vậy.
5.1 Lợi ích khi áp dụng Agile
Khi được thực hiện đúng, Agile mang lại những lợi ích khổng lồ:
- Tăng sự hài lòng của khách hàng: Khách hàng được tham gia liên tục, họ thấy sản phẩm lớn lên từng ngày và được tùy chỉnh theo đúng ý họ.
- Tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường (Time-to-Market): Thay vì chờ 1 năm để ra mắt, bạn có thể ra mắt m
- ột Phiên bản Tối thiểu Khả dụng (MVP) chỉ trong vài tuần/tháng để “thử” thị trường.
- Chất lượng cao hơn: Việc kiểm thử được thực hiện liên tục trong suốt dự án, thay vì dồn vào cuối cùng. Công tác đảm bảo chất lượng được tích hợp ngay từ đầu.
- Giảm thiểu rủi ro: Agile không loại bỏ rủi ro, nhưng nó làm rủi ro “lộ diện” sớm hơn. Bạn sẽ biết dự án có đi sai đường hay không chỉ sau vài tuần, thay vì sau một năm.
- Tinh thần đội nhóm tốt hơn: Agile trao quyền, tin tưởng và tập trung vào sự phát triển bền vững. Điều này tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo và gắn kết hơn.
5.2 Các thách thức (nhược điểm) cần vượt qua
Agile “nghe thì hay”, nhưng triển khai không hề dễ. Các rào cản lớn nhất là:
- Yêu cầu thay đổi văn hóa sâu sắc: Đây là thách thức lớn nhất. Agile đòi hỏi sự tin tưởng, minh bạch và trao quyền. Điều này đi ngược lại với văn hóa “chỉ huy và kiểm soát” truyền thống của nhiều tổ chức.
- Khó khăn trong việc “định giá” và lập kế hoạch dài hạn: Vì Agile chấp nhận thay đổi, rất khó để đưa ra một hợp đồng “trọn gói” với ngân sách và thời gian cố định ngay từ đầu. Điều này đòi hỏi một mô hình hợp tác và hợp đồng mới với khách hàng.

- Đòi hỏi sự tham gia cao từ khách hàng: Giá trị “Hợp tác với khách hàng” đòi hỏi khách hàng phải thực sự dành thời gian (thậm chí hàng ngày) để làm việc cùng đội dự án. Nhiều khách hàng không quen hoặc không có thời gian cho việc này.
- Dễ “làm Agile giả” (Fake Agile): Nhiều công ty chỉ áp dụng các “nghi lễ” của Agile (như họp đứng) nhưng vẫn giữ nguyên tư duy quản lý Waterfall. Đây là Agile “trên giấy” và thường mang lại kết quả còn tệ hơn cả Waterfall
6. Agile có chỉ dành cho phát triển phần mềm?
Agile là gì? Có thực sự chỉ dành cho phần mềm. Đây là một câu hỏi tuyệt vời! Câu trả lời là: KHÔNG HỀ!
Agile khởi nguồn từ phần mềm, nhưng vì nó là một tư duy, nó có thể được áp dụng ở bất cứ đâu có sự phức tạp và thay đổi. Nó không còn là lãnh địa riêng của khoa học máy tính, khoa học thông tin hay kỹ thuật máy tính nữa.
6.1 Ứng dụng Agile trong Marketing, HR và Quản trị doanh nghiệp
- Agile Marketing: Các đội Marketing đang từ bỏ các kế hoạch 1 năm cứng nhắc. Họ dùng Scrum/Kanban để chạy các chiến dịch theo “sprint”, thử nghiệm A/B liên tục, phân tích dữ liệu hàng ngày và nhanh chóng thích ứng với phản ứng của thị trường.
- Agile HR (Nhân sự): Thay vì các đợt đánh giá hiệu suất (performance review) hàng năm đáng sợ, Agile HR thúc đẩy phản hồi liên tục và thường xuyên.
- Quản trị doanh nghiệp: Đây là “level” cao nhất, hay còn gọi là Business Agility. Là khi toàn bộ tổ chức – từ Tài chính, Pháp lý, đến quản lý công nghệ thông tin – đều thấm nhuần tư duy Agile. Họ có thể thay đổi ngân sách, quy trình pháp lý, và chiến lược công ty một cách nhanh chóng để nắm bắt cơ hội và đối phó với các mối đe dọa.
7. Các phương pháp (framework) Agile phổ biến là gì?
Như đã nói, Agile là tư duy. Để thực hành tư duy đó, chúng ta cần các phương pháp (framework) cụ thể. Đây là các “công thức nấu ăn” khác nhau cho “món” Agile.
7.1 Scrum
Đây là framework Agile phổ biến nhất, chiếm đến hơn 60% thị phần. Scrum tập trung vào các vòng lặp cố định về thời gian (gọi là Sprint) và có các vai trò, sự kiện được định nghĩa rất rõ ràng. Nó giống như một “cỗ máy” hiệu suất cao để sản xuất giá trị. Chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn ở phần sau.
7.2 Kanban
Nếu Scrum là về các “nhịp” (sprint), thì Kanban là về “dòng chảy” (flow). Kanban có nguồn gốc từ hệ thống sản xuất của Toyota. Nó tập trung vào việc trực quan hóa công việc (thường bằng Bảng Kanban) và giới hạn số lượng công việc đang làm (WIP – Work In Progress). Kanban rất linh hoạt và có thể áp dụng ngay vào quy trình hiện tại của bạn.

7.3 Extreme Programming (XP)
XP là một framework Agile tập trung mạnh vào các thực hành kỹ thuật (engineering practices) để đảm bảo chất lượng code cao nhất. Các thực hành nổi tiếng của XP bao gồm: Lập trình theo cặp (Pair Programming), Phát triển hướng kiểm thử (TDD), và Tích hợp liên tục (CI).
Các thực hành này thường đi đôi với Phát triển hướng hành vi (BDD) và Phát triển hướng kiểm thử chấp nhận (ATDD), vốn là các nhánh phát triển từ TDD. Các đội XP cũng thực hiện tái cấu trúc mã liên tục để giữ code “sạch”. Một số người còn gọi đây là các thực hành của kỹ thuật hệ thống ứng dụng trong phần mềm.
7.4 Lean, Crystal và các phương pháp khác
- Lean (Tinh gọn): Cũng xuất phát từ Toyota. Lean không hoàn toàn là Agile, nhưng có tư tưởng rất gần gũi. Nó tập trung vào việc loại bỏ lãng phí (waste) và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
- Crystal: Đây là một gia đình các phương pháp, nổi bật là Crystal Clear. Crystal tập trung vào yếu tố con người và sự giao tiếp.
- Các phương pháp khác: Bao gồm DSDM (đã nhắc ở trên), hay Quy trình hợp nhất (UP) cũng là các cách tiếp cận lặp. Việc tùy biến và kết hợp các phương pháp này đôi khi được gọi là kỹ thuật phương pháp.
8. Áp dụng Agile trong quản lý dự án
Chúng ta cùng tìm hiểu về quy trình triển khai nào.
8.1 Quy trình triển khai Agile cơ bản 5 bước
Nếu bạn muốn bắt đầu với Agile (ví dụ dùng Scrum), đây là một quy trình 5 bước đơn giản hóa:
- Bước 1: Xây dựng Tầm nhìn (Vision) và Tạo Product Backlog: Product Owner làm việc với các bên liên quan để xác định tầm nhìn sản phẩm và tạo ra một danh sách “mong muốn” (Product Backlog), được sắp xếp ưu tiên.
- Bước 2: Lập kế hoạch Sprint (Sprint Planning): Cả đội chọn một nhóm công việc (ưu tiên cao nhất) từ Product Backlog mà họ tin có thể hoàn thành trong 1 Sprint.
- Bước 3: Thực thi Sprint (Execute): Đội làm việc trong 1-4 tuần. Hàng ngày, họ tổ chức Daily Scrum để đồng bộ hóa và gỡ bỏ rào cản.
- Bước 4: Sơ kết & Thu thập Phản hồi (Sprint Review):Cuối Sprint, đội trình diễn sản phẩm chạy được cho khách hàng/PO để thu thập phản hồi.
- Bước 5: Cải tiến (Sprint Retrospective) và Lặp lại: Đội nhìn lại cách thức làm việc của mình để cải tiến. Sau đó, họ quay lại Bước 2 và bắt đầu một Sprint mới.
8.2 Agile phù hợp với những dự án nào?
Như đã phân tích ở phần so sánh với Waterfall, Agile “tỏa sáng” nhất với các dự án:
- Phức tạp, không chắc chắn.
- Yêu cầu hay thay đổi.
- Cần đổi mới, sáng tạo, hoặc phát triển công nghệ mới.
- Cần đưa sản phẩm ra thị trường nhanh.
- Cần sự hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
8.3 Các công cụ (tools) hỗ trợ quản lý dự án Agile
Công cụ không làm bạn “Agile”, nhưng chúng giúp bạn thực thi Agile hiệu quả hơn. Các công cụ phổ biến nhất bao gồm:
- Jira: “Ông vua” trong quản lý dự án Agile/Scrum, rất mạnh mẽ nhưng cũng phức tạp.
- Trello: Tuyệt vời cho Kanban. Đơn giản, trực quan, dễ sử dụng.
- Asana / Monday.com: Các công cụ quản lý công việc linh hoạt, có thể tùy chỉnh cho cả Scrum và Kanban.
- Zoho Projects: Phần mềm quản lý dự án trực tuyến (cloud-based), giúp lập kế hoạch, theo dõi và cộng tác giữa các thành viên trong nhóm

- Bảng trắng và giấy nhớ: Đừng bao giờ đánh giá thấp sức mạnh của công cụ “cổ điển”. Chúng thúc đẩy sự giao tiếp mặt đối mặt tốt nhất.Nhiều công cụ còn hỗ trợ cả tự động hóa kiểm thử và khả năng truy vết yêu cầu qua các giai đoạn.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Agile
9.1 Vì sao Agile lại được nhiều doanh nghiệp áp dụng?
Agile giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với thay đổi và đáp ứng nhu cầu khách hàng kịp thời. Thay vì chờ đến cuối dự án, nhóm có thể giao sản phẩm sớm và liên tục.
Nhờ đó, giảm rủi ro và tối ưu giá trị mang lại cho người dùng.
9.2 Agile khác gì so với mô hình Waterfall (thác nước)?
Waterfall thực hiện dự án theo từng giai đoạn cố định và khó thay đổi giữa chừng. Agile chia dự án thành các vòng lặp ngắn (Sprint), mỗi vòng đều có sản phẩm hoàn thiện một phần.
Nhóm có thể kiểm thử, nhận phản hồi và điều chỉnh liên tục, giúp linh hoạt hơn.
9.3 Agile mang lại lợi ích gì cho đội nhóm?
Agile giúp đội nhóm giao tiếp thường xuyên, hợp tác hiệu quả và chủ động hơn. Các thành viên được khuyến khích chia sẻ khó khăn sớm để giải quyết nhanh.
Nhờ đó, hiệu suất làm việc tăng, tinh thần nhóm và trách nhiệm cá nhân cũng cải thiện rõ rệt.
9.4 Những vai trò chính trong Agile là gì?
Có ba vai trò chính: Product Owner, Scrum Master và Development Team. Product Owner xác định yêu cầu, Scrum Master hỗ trợ quy trình làm việc.
Development Team chịu trách nhiệm tạo ra sản phẩm hoạt động thực tế trong từng Sprint.
9.5 Agile chỉ dành cho dự án phần mềm thôi sao?
Không. Agile ngày nay được ứng dụng trong marketing, giáo dục, sản xuất và quản lý doanh nghiệp. Bất kỳ lĩnh vực nào cần sự linh hoạt, hợp tác và cải tiến liên tục đều có thể áp dụng.
Nó trở thành một tư duy làm việc hiện đại, chứ không chỉ là phương pháp phát triển phần mềm.
10. Kết luận
Nếu có một điều duy nhất bạn cần nhớ sau khi đọc bài viết này, thì đó là: Agile là một hành trình, không phải là đích đến.
Nó không phải là một quy trình bạn có thể “cài đặt” và hoàn tất trong 1 tuần. Nó là một sự thay đổi văn hóa, một sự thay đổi trong cách chúng ta suy nghĩ về công việc, về thất bại, và về thành công.
Bắt đầu với Agile có thể đáng sợ, bởi nó đòi hỏi sự minh bạch và dũng cảm để đối mặt với sự thật. Nhưng phần thưởng mà nó mang lại – những sản phẩm tốt hơn, khách hàng hài lòng hơn, và những đội nhóm hạnh phúc, gắn kết hơn – là hoàn toàn xứng đáng.
Thế giới sẽ không ngừng thay đổi. Câu hỏi là, liệu bạn có sẵn sàng để “Agile” – để thích ứng và phát triển cùng nó hay không?


